対象 [Đối Tượng]

たいしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

mục tiêu; đối tượng (của sự thờ cúng, nghiên cứu, v.v.); đối tượng (của thuế, v.v.); phạm vi

JP: この歴史れきししょ高校生こうこうせい対象たいしょうかかかれている。

VI: Cuốn sách lịch sử này được viết cho học sinh cấp ba.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

幼稚園ようちえん性欲せいよく対象たいしょうではない。
Trẻ mẫu giáo không phải là đối tượng của dục vọng.
かれ研究けんきゅう対象たいしょうひろげた。
Anh ấy đã mở rộng đối tượng nghiên cứu của mình.
調査ちょうさ対象たいしょうはなんですか。
Đối tượng điều tra là gì?
かれ研究けんきゅう対象たいしょう拡大かくだいした。
Anh ấy đã mở rộng đối tượng nghiên cứu của mình.
輸入ゆにゅうひんたか課税かぜい対象たいしょうだ。
Hàng nhập khẩu là đối tượng chịu thuế cao.
あなたのこときだけど、恋愛れんあい対象たいしょうではないの。
Tôi thích bạn nhưng không coi bạn là người yêu.
かれ演技えんぎ格好かっこう批判ひはん対象たいしょうだった。
Diễn xuất của anh ấy là mục tiêu chính của sự chỉ trích.
かれ著作ちょさく非難ひなん対象たいしょうとなった。
Tác phẩm của anh ấy đã trở thành đối tượng chỉ trích.
その雑誌ざっしはティーンエイジャーを対象たいしょうにしています。
Tạp chí này dành cho thanh thiếu niên.
『しんのすけ』という名前なまえはからかいの対象たいしょうですか?
Tên "Shinnosuke" có phải là đối tượng của sự chế nhạo không?

Hán tự

Từ liên quan đến 対象

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 対象
  • Cách đọc: たいしょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Khái quát: đối tượng, mục tiêu của hành động/khảo sát/chính sách; cũng có nghĩa “vật/khái niệm được hướng tới”.

2. Ý nghĩa chính

Đối tượng áp dụng/khảo sát: người/vật/phạm vi mà chính sách, dịch vụ, nghiên cứu, xử phạt nhắm đến (例: 対象者, 調査対象, 対象外, 罰則の対象).

3. Phân biệt

  • 対象: đối tượng được nhắm đến hoặc được xem xét.
  • 主体: chủ thể hành động (bên thực hiện). Đối lập khái niệm với “対象”.
  • 相手: đối tác/đối phương trong giao tiếp/thi đấu; mang tính con người cụ thể.
  • 客体: thuật ngữ triết học cho “đối tượng” (trừu tượng, hàn lâm).
  • 的(まと): cái đích bắn; nghĩa đen “mục tiêu vật lý”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜を対象に(して)…, 〜の対象となる/対象外, 対象者, 対象範囲
  • Ngữ cảnh thường gặp: thông báo chính sách/ưu đãi, phiếu khảo sát, tiêu chí tuyển dụng, luật/quy định.
  • Lưu ý sắc thái: “対象外” là ngoài phạm vi áp dụng; nên nêu rõ tiêu chí xác định “対象”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

LoạiTừGhi chú
Gần nghĩa目的物/対象物Vật/đối tượng hướng tới trong pháp lý/kỹ thuật.
Liên quan対象者Người thuộc phạm vi áp dụng/khảo sát.
Liên quan対象範囲Phạm vi đối tượng.
Đối lập khái niệm主体Chủ thể hành động.
Đối nghĩa sử dụng対象外Ngoài phạm vi đối tượng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (たい): đối, hướng tới.
  • (しょう): hình tượng, hình ảnh; cũng là “voi” (nghĩa gốc).
  • Hợp nghĩa: “hướng tới hình tượng/đối tượng” → đối tượng được nhắm đến.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản hành chính, “対象” cần đi kèm tiêu chí định lượng (年齢、地域、期間). Cụm “〜を対象に調査を行う” là cách nói chuẩn mực, còn “対象外” thường đặt ở mục ghi chú để loại trừ rõ ràng.

8. Câu ví dụ

  • このキャンペーンの対象は新規会員のみです。
    Đối tượng của chiến dịch này chỉ là hội viên mới.
  • 調査対象を無作為に抽出した。
    Đã chọn ngẫu nhiên đối tượng khảo sát.
  • 18歳未満は利用対象外です。
    Người dưới 18 tuổi không thuộc đối tượng sử dụng.
  • 外国人観光客を対象にアンケートを実施した。
    Tiến hành khảo sát đối với du khách nước ngoài.
  • 彼は研究対象を自然言語処理に定めた。
    Anh ấy xác định xử lý ngôn ngữ tự nhiên làm đối tượng nghiên cứu.
  • この行為は罰則の対象となる。
    Hành vi này sẽ trở thành đối tượng xử phạt.
  • 補助金の交付対象が拡大された。
    Đối tượng cấp trợ cấp đã được mở rộng.
  • 子どもを対象としたワークショップを開催する。
    Tổ chức hội thảo dành cho trẻ em.
  • このサービスは法人が対象です。
    Dịch vụ này nhắm đến đối tượng là pháp nhân.
  • 対象を明確にしないと効果的な施策は打てない。
    Nếu không làm rõ đối tượng, khó đưa ra biện pháp hiệu quả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 対象 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?