客体 [Khách Thể]
きゃくたい
かくたい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Triết học

đối tượng

JP: 主体しゅたい客体かくたいさえやくせればあとはそこまでむずかしくないです。

VI: Chỉ cần dịch được chủ thể và khách thể thì phần còn lại không quá khó.

🔗 主体

Hán tự

Khách khách
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh

Từ liên quan đến 客体