対空 [Đối Không]
たいくう

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

phòng không

Hán tự

Đối đối diện; đối lập; ngang bằng; bằng nhau; so với; chống lại; so sánh
Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không

Từ liên quan đến 対空