Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
高角砲
[Cao Giác Pháo]
こうかくほう
🔊
Danh từ chung
pháo cao xạ
Hán tự
高
Cao
cao; đắt
角
Giác
góc; sừng; gạc
砲
Pháo
súng thần công; súng
Từ liên quan đến 高角砲
対空
たいくう
phòng không
対空砲
たいくうほう
pháo phòng không
高射砲
こうしゃほう
súng phòng không