Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
対抗意識
[Đối Kháng Ý Thức]
たいこういしき
🔊
Danh từ chung
tinh thần cạnh tranh
Hán tự
対
Đối
đối diện; đối lập; ngang bằng; bằng nhau; so với; chống lại; so sánh
抗
Kháng
đối đầu; chống lại; thách thức; phản đối
意
Ý
ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
識
Thức
phân biệt; biết
Từ liên quan đến 対抗意識
ファイト
chiến đấu
戦意
せんい
ý chí chiến đấu; tinh thần chiến đấu
闘争心
とうそうしん
tinh thần chiến đấu