寸鉄
[Thốn Thiết]
すんてつ
Danh từ chung
lưỡi ngắn; vũ khí nhỏ
JP: 寸鉄人を殺す。
VI: Lời nói sắc như dao găm.
Danh từ chung
châm ngôn; câu nói ngắn gọn