寝泊まり
[Tẩm Bạc]
寝泊り [Tẩm Bạc]
寝泊り [Tẩm Bạc]
ねとまり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ngủ lại
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は車で寝泊まりしてるんだ。
Cô ấy đã ngủ trong xe.
トムはキャンピングカーで寝泊まりしている。
Tom đang sống và ngủ trong xe camper.