Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
富くじ
[Phú]
富籤
[Phú Thiêm]
とみくじ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
xổ số chùa
Hán tự
富
Phú
giàu có; làm giàu; phong phú
籤
Thiêm
xổ số
Từ liên quan đến 富くじ
くじ引き
くじびき
xổ số; rút thăm
宝くじ
たからくじ
xổ số