密輸 [Mật Thâu]

みつゆ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

buôn lậu

JP: 最新さいしん報告ほうこくしょには、ぜん世界せかい密輸みつゆされているコカインの90%が海路かいろはこばれており、そのほとんどがスピードボートによるものだとしるされている。

VI: Báo cáo mới nhất cho biết 90% lượng cocaine được buôn lậu trên toàn cầu được vận chuyển bằng đường biển, phần lớn trong số đó được thực hiện bằng xuồng cao tốc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これね、密輸みつゆひんなんだよ。
Đây là hàng nhập lậu đấy.
警察けいさつ密輸みつゆのかどでかれ捕縛ほばくした。
Cảnh sát đã bắt giữ anh ta vì tội buôn lậu.
まちひとたちは密輸みつゆ業者ぎょうしゃがしようとこころみていたことにおどろくほど無知むちだった。
Người dân trong thị trấn không hề biết những gì mà những kẻ buôn lậu đang cố gắng làm.

Hán tự

Từ liên quan đến 密輸

1. Thông tin cơ bản

  • Từ vựng: 密輸
  • Cách đọc: みつゆ
  • Loại từ: Danh từ; động từ: 密輸する (buôn lậu, vận chuyển lậu)
  • Nghĩa khái quát: vận chuyển hàng hóa bất hợp pháp qua biên giới; buôn lậu
  • Ngữ vực: pháp lý, tin tức, kinh tế, hải quan

2. Ý nghĩa chính

密輸 là hành vi đưa hàng qua biên giới trái phép để né thuế/kiểm soát (ví dụ: ma túy, động vật hoang dã, hàng cấm/hàng chịu thuế).

3. Phân biệt

  • 密輸 vs 違法輸入/不正輸入: đều là nhập lậu; 密輸 bao quát hơn (cả xuất/nhập lậu, mạng lưới, hành vi).
  • 密輸 vs 密売: 密売 là “bán lậu” (khâu tiêu thụ), còn 密輸 là “vận chuyển lậu” (khâu vận chuyển).
  • 闇取引: giao dịch “chợ đen”, rộng hơn (không chỉ xuyên biên giới).
  • Phân loại: 密輸入 (nhập lậu), 密輸出 (xuất lậu).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N を密輸する/N の密輸(事件・摘発)/密輸ルート/密輸容疑
  • Chủ thể: 密輸業者 (đối tượng), 税関/当局 (cơ quan kiểm soát)
  • Ngữ cảnh: tin tức pháp luật, biên phòng, môi trường (động vật quý hiếm), kinh tế ngầm

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
違法輸入Gần nghĩanhập khẩu trái phépNhấn hành vi nhập.
不正輸入Gần nghĩanhập khẩu bất chínhVăn viết/trang trọng.
密売Liên quanbán lậuKhâu tiêu thụ.
闇取引Liên quangiao dịch chợ đenKhông nhất thiết qua biên giới.
密輸入Biến thểnhập lậuNhánh của 密輸.
密輸出Biến thểxuất lậuNhánh của 密輸.
正規輸入Đối nghĩanhập khẩu chính ngạchHợp pháp, có thông quan.
通関Đối nghĩathông quanThủ tục hợp pháp qua hải quan.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 密: bí mật, kín đáo
  • 輸: vận chuyển, chuyên chở
  • Ghép nghĩa: “vận chuyển bí mật” → buôn/vận chuyển lậu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức, 密輸ルート (đường dây), 密輸業者 (đầu nậu), 摘発 (triệt phá) thường đi cùng. Lưu ý sắc thái pháp lý mạnh: dùng 密輸 hàm nghĩa phạm tội, không dùng bừa trong bối cảnh đùa cợt.

8. Câu ví dụ

  • 麻薬を密輸するグループが摘発された。
    Một nhóm buôn lậu ma túy đã bị triệt phá.
  • 高級腕時計の密輸が急増している。
    Buôn lậu đồng hồ cao cấp đang tăng nhanh.
  • 国境で密輸を試みた男が逮捕された。
    Người đàn ông thử buôn lậu ở biên giới đã bị bắt.
  • 当局は新たな密輸ルートを把握した。
    Nhà chức trách đã nắm được tuyến đường buôn lậu mới.
  • 希少動物の密輸は生態系に深刻な影響を与える。
    Buôn lậu động vật quý hiếm gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới hệ sinh thái.
  • 税関は密輸を厳しく取り締まっている。
    Hải quan kiểm soát nghiêm ngặt hoạt động buôn lậu.
  • 小型ドローンで密輸する手口が増えた。
    Thủ đoạn buôn lậu bằng drone cỡ nhỏ đã tăng lên.
  • 密輸入と密輸出の両方が問題だ。
    Cả nhập lậu lẫn xuất lậu đều là vấn đề.
  • 密輸容疑で取り調べを受けている。
    Đang bị thẩm vấn với nghi vấn buôn lậu.
  • 密輸は重大な犯罪で、厳しい罰則が科される。
    Buôn lậu là tội nghiêm trọng và bị xử phạt nặng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 密輸 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?