1. Thông tin cơ bản
- Từ: 密度
- Cách đọc: みつど
- Loại từ: Danh từ.
- Lĩnh vực: Khoa học tự nhiên, vật liệu, xây dựng, xã hội (人口密度), ngữ dụng (情報の密度).
- Biểu hiện liên quan: 高密度/低密度, 密度が高い/低い, 密度を上げる.
2. Ý nghĩa chính
密度 là “mật độ” — mức độ tập trung của vật chất, thông tin hay con người trong một đơn vị không gian/thời gian. Dùng cả theo nghĩa đen (khoa học) lẫn ẩn dụ (mật độ nội dung, lịch trình dày đặc).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 密度: mật độ (khối lượng/đối tượng trên đơn vị thể tích/diện tích/thời lượng) — tính chất “dày đặc”.
- 濃度(のうど): nồng độ (tỉ lệ thành phần hòa tan trong dung dịch/khí) — khía cạnh thành phần.
- 集中度: độ tập trung (mức độ tập trung vào một điểm/chủ thể), thường dùng trong kinh tế/xã hội.
- 比重: tỷ trọng, khái niệm vật lý liên quan nhưng không đồng nhất với mật độ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Danh ngữ điển hình: 人口密度, 情報密度, エネルギー密度, 電流密度, 記述密度, 高密度ポリエチレン.
- Mẫu câu:
- 密度が高い/低い/上がる/下がる
- 密度を上げる/下げる/高める/最適化する
- 高密度に配置する/高密度化する
- Ngữ dụng ẩn dụ: 密度の濃い一日(một ngày dày trải nghiệm/nội dung).
- Viết tắt/biến thể chuyên ngành: HD(high density), LD(low density) đi kèm vật liệu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 濃度 |
Phân biệt |
Nồng độ |
Tỷ lệ thành phần trong dung dịch/khí. |
| 人口密度 |
Collocation |
Mật độ dân số |
Chỉ số xã hội học. |
| 高密度 |
Thuộc tính |
Mật độ cao |
Trong vật liệu, dữ liệu, sắp xếp. |
| 希薄 |
Đối nghĩa gần |
Loãng, thưa thớt |
Trái nghĩa sắc thái với “dày đặc”. |
| 密集 |
Liên quan |
Tập trung dày |
Hiện tượng/ trạng thái “dồn cục”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 密: kín, dày đặc.
- 度: độ, mức độ.
- Ghép nghĩa: “mức độ dày đặc” → mật độ. Thường kết hợp với danh từ lĩnh vực phía trước.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật hiện đại, 密度 vượt ra khỏi khoa học tự nhiên để mô tả chất lượng trải nghiệm: “密度の濃い議論/時間”. Cách nói này nhấn mạnh “nội dung nhiều, dồn dập” chứ không chỉ “bận rộn”.
8. Câu ví dụ
- この地域は人口の密度が非常に高い。
Khu vực này có mật độ dân số rất cao.
- 材料の密度を測定して品質を確認する。
Đo mật độ vật liệu để kiểm tra chất lượng.
- 会議は密度の高い内容で、有意義だった。
Cuộc họp có nội dung dày đặc, rất ý nghĩa.
- 高密度に部品を配置して小型化を実現した。
Sắp xếp linh kiện mật độ cao để thu nhỏ kích thước.
- 都市の密度が上がると、インフラの負荷も増える。
Khi mật độ đô thị tăng, tải hạ tầng cũng tăng.
- この電池はエネルギー密度が高い。
Pin này có mật độ năng lượng cao.
- 文章の情報密度を意識して簡潔に書く。
Chú ý mật độ thông tin của bài viết để viết súc tích.
- 気体の密度は温度と圧力に依存する。
Mật độ của khí phụ thuộc vào nhiệt độ và áp suất.
- 通勤時間帯は人の密度が桁違いだ。
Giờ cao điểm đi làm, mật độ người đông khủng khiếp.
- スケジュールの密度が高すぎて息つく暇もない。
Lịch trình quá dày đến mức không có thời gian thở.