密売 [Mật Mại]

みつばい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

buôn lậu; buôn bán trái phép

JP: その倉庫そうこ麻薬まやく密売みつばいしゃかくれみのだった。

VI: Kho hàng đó đã là nơi ẩn náu của những kẻ buôn lậu ma túy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これさ、密売みつばいひんなんだ。
Đây là hàng lậu đấy.
麻薬まやく密売みつばいこそぎやさなければならない。
Buôn bán ma túy phải được tiêu diệt tận gốc.
その政治せいじなん年間ねんかんも、麻薬まやく密売みつばいがいをしてきた。
Chính trị gia đó đã buôn bán ma túy trong nhiều năm.

Hán tự

Từ liên quan đến 密売

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 密売
  • Cách đọc: みつばい
  • Loại từ: Danh từ; Động từ する (密売する)
  • Lĩnh vực: Pháp luật, tội phạm kinh tế, báo chí

2. Ý nghĩa chính

- Bán trái phép, buôn lậu theo nghĩa “bán hàng bất hợp pháp” (bán trong bóng tối).
- Dùng cho ma túy, động vật hoang dã, vé, dược phẩm, hàng hạn chế lưu hành.

3. Phân biệt

  • 密売 vs 密輸: 密輸 là “vận chuyển lậu” qua biên giới; 密売 là “bán trái phép”. Hai hành vi có thể liên quan nhưng khác khâu.
  • 密売 vs 闇取引: 闇取引 là “giao dịch trong bóng tối” nói chung; 密売 nhấn mạnh hành vi bán.
  • 違法販売: cách nói trung tính “bán hàng trái phép”, ít sắc thái hình sự hơn 密売.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 薬物の密売, チケット密売, 象牙密売組織, 密売に関与する, 密売を取り締まる, 密売する.
  • Thường gặp trong tin tức, báo cáo điều tra, văn bản pháp luật.
  • Sắc thái tiêu cực rõ rệt; tránh dùng nhầm cho giao dịch hợp pháp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
密輸 Liên quan (khâu vận chuyển) vận chuyển lậu Qua biên giới; khác với khâu bán.
闇取引 Gần nghĩa giao dịch chợ đen Khái quát hơn, không chỉ “bán”.
違法販売 Đồng nghĩa trung tính bán trái phép Ít sắc thái hình sự hơn 密売.
正規販売 Đối nghĩa bán chính thức Qua kênh hợp pháp, có phép.
合法 Đối nghĩa (tính chất) hợp pháp Trái với “bất hợp pháp”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 密: “mật” – kín, bí mật. Âm On: ミツ.
  • 売: “mại” – bán. Âm On: バイ; âm Kun: うる/うれる.
  • Ghép nghĩa: “bán một cách bí mật” → bán trái phép.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức, cụm “組織的密売” cho biết tính hệ thống; “国際的密売ネットワーク” nhấn mạnh phạm vi xuyên biên giới. Khi diễn đạt pháp lý, cân nhắc dùng “違法販売” nếu muốn trung tính.

8. Câu ví dụ

  • 警察は薬物の密売グループを摘発した。
    Cảnh sát đã triệt phá một nhóm buôn bán ma túy trái phép.
  • 象牙の密売は国際的な問題だ。
    Buôn bán ngà voi trái phép là vấn đề mang tính quốc tế.
  • 彼はチケットの密売に関与した疑いがある。
    Anh ta bị nghi ngờ liên quan đến việc bán vé trái phép.
  • 当局は違法薬物の密売を厳しく取り締まっている。
    Nhà chức trách đang trấn áp nghiêm việc bán ma túy trái phép.
  • 密売資金が犯罪組織に流れた。
    Tiền từ hoạt động bán lậu đã chảy vào tổ chức tội phạm.
  • ネット上での医薬品密売が問題視されている。
    Việc bán dược phẩm trái phép trên mạng đang bị coi là vấn đề.
  • 希少動物の密売防止には国際協力が不可欠だ。
    Để ngăn chặn buôn bán động vật quý hiếm trái phép, hợp tác quốc tế là không thể thiếu.
  • 彼らは中古品の密売ルートを築いた。
    Họ đã dựng lên một đường dây bán đồ cũ trái phép.
  • 当社は密売品の購入を固く禁じる。
    Công ty chúng tôi nghiêm cấm mua các mặt hàng bán trái phép.
  • 国境地帯での燃料密売が後を絶たない。
    Nạn bán lậu nhiên liệu ở vùng biên giới không dứt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 密売 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?