1. Thông tin cơ bản
- Từ: 密売
- Cách đọc: みつばい
- Loại từ: Danh từ; Động từ する (密売する)
- Lĩnh vực: Pháp luật, tội phạm kinh tế, báo chí
2. Ý nghĩa chính
- Bán trái phép, buôn lậu theo nghĩa “bán hàng bất hợp pháp” (bán trong bóng tối).
- Dùng cho ma túy, động vật hoang dã, vé, dược phẩm, hàng hạn chế lưu hành.
3. Phân biệt
- 密売 vs 密輸: 密輸 là “vận chuyển lậu” qua biên giới; 密売 là “bán trái phép”. Hai hành vi có thể liên quan nhưng khác khâu.
- 密売 vs 闇取引: 闇取引 là “giao dịch trong bóng tối” nói chung; 密売 nhấn mạnh hành vi bán.
- 違法販売: cách nói trung tính “bán hàng trái phép”, ít sắc thái hình sự hơn 密売.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 薬物の密売, チケット密売, 象牙密売組織, 密売に関与する, 密売を取り締まる, 密売する.
- Thường gặp trong tin tức, báo cáo điều tra, văn bản pháp luật.
- Sắc thái tiêu cực rõ rệt; tránh dùng nhầm cho giao dịch hợp pháp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 密輸 |
Liên quan (khâu vận chuyển) |
vận chuyển lậu |
Qua biên giới; khác với khâu bán. |
| 闇取引 |
Gần nghĩa |
giao dịch chợ đen |
Khái quát hơn, không chỉ “bán”. |
| 違法販売 |
Đồng nghĩa trung tính |
bán trái phép |
Ít sắc thái hình sự hơn 密売. |
| 正規販売 |
Đối nghĩa |
bán chính thức |
Qua kênh hợp pháp, có phép. |
| 合法 |
Đối nghĩa (tính chất) |
hợp pháp |
Trái với “bất hợp pháp”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 密: “mật” – kín, bí mật. Âm On: ミツ.
- 売: “mại” – bán. Âm On: バイ; âm Kun: うる/うれる.
- Ghép nghĩa: “bán một cách bí mật” → bán trái phép.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin tức, cụm “組織的密売” cho biết tính hệ thống; “国際的密売ネットワーク” nhấn mạnh phạm vi xuyên biên giới. Khi diễn đạt pháp lý, cân nhắc dùng “違法販売” nếu muốn trung tính.
8. Câu ví dụ
- 警察は薬物の密売グループを摘発した。
Cảnh sát đã triệt phá một nhóm buôn bán ma túy trái phép.
- 象牙の密売は国際的な問題だ。
Buôn bán ngà voi trái phép là vấn đề mang tính quốc tế.
- 彼はチケットの密売に関与した疑いがある。
Anh ta bị nghi ngờ liên quan đến việc bán vé trái phép.
- 当局は違法薬物の密売を厳しく取り締まっている。
Nhà chức trách đang trấn áp nghiêm việc bán ma túy trái phép.
- 密売資金が犯罪組織に流れた。
Tiền từ hoạt động bán lậu đã chảy vào tổ chức tội phạm.
- ネット上での医薬品密売が問題視されている。
Việc bán dược phẩm trái phép trên mạng đang bị coi là vấn đề.
- 希少動物の密売防止には国際協力が不可欠だ。
Để ngăn chặn buôn bán động vật quý hiếm trái phép, hợp tác quốc tế là không thể thiếu.
- 彼らは中古品の密売ルートを築いた。
Họ đã dựng lên một đường dây bán đồ cũ trái phép.
- 当社は密売品の購入を固く禁じる。
Công ty chúng tôi nghiêm cấm mua các mặt hàng bán trái phép.
- 国境地帯での燃料密売が後を絶たない。
Nạn bán lậu nhiên liệu ở vùng biên giới không dứt.