Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
宿酔
[Túc Túy]
しゅくすい
🔊
Danh từ chung
say rượu
🔗 二日酔い
Hán tự
宿
Túc
nhà trọ; cư trú
酔
Túy
say; bị đầu độc
Từ liên quan đến 宿酔
二日酔
ふつかよい
say xỉn
二日酔い
ふつかよい
say xỉn