家族計画 [Gia Tộc Kế Hoạch]
かぞくけいかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

kế hoạch hóa gia đình

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

旅行りょこう計画けいかくする場合ばあいは、家族かぞく全員ぜんいん希望きぼう考慮こうりょすべきだ。
Khi lên kế hoạch đi du lịch, nên xem xét nguyện vọng của tất cả các thành viên trong gia đình.
北朝鮮きたちょうせんが6かこく協議きょうぎ合意ごういもとづきかく開発かいはつ計画けいかく申告しんこくした26日にじゅうろくにち米国べいこくが「テロ支援しえんこく」の指定してい解除かいじょ手続てつづきにはいったことで、拉致らち被害ひがいしゃ家族かぞくらには「拉致らち問題もんだいりにされるのでは」という不安ふあんひろがった。
Ngày 26, sau khi Triều Tiên tuyên bố kế hoạch phát triển hạt nhân dựa trên thỏa thuận của cuộc đàm phán 6 bên, Mỹ đã bắt đầu thủ tục gỡ bỏ danh sách hỗ trợ khủng bố, khiến gia đình các nạn nhân bị bắt cóc lo ngại rằng vấn đề bắt cóc sẽ bị bỏ qua.

Hán tự

Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Tộc bộ lạc; gia đình
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
Hoạch nét vẽ; bức tranh

Từ liên quan đến 家族計画