Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
宦官
[Hoạn Quan]
かんがん
🔊
Danh từ chung
thái giám
Hán tự
宦
Hoạn
quan chức
官
Quan
quan chức; chính phủ
Từ liên quan đến 宦官
去勢
きょせい
thiến; triệt sản; cắt bỏ; khử trùng