宝庫 [Bảo Khố]

ほうこ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

kho báu; kho tàng

JP: インターネットはこのうえなく貴重きちょう情報じょうほう宝庫ほうこだ。

VI: Internet là kho tàng thông tin vô cùng quý giá.

Danh từ chung

nguồn tài nguyên phong phú

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ知識ちしき宝庫ほうこだ。
Anh ấy là kho tàng kiến thức.
百科ひゃっか事典じてん知識ちしき宝庫ほうこだ。
Bách khoa toàn thư là kho tàng tri thức.

Hán tự

Từ liên quan đến 宝庫

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 宝庫ほうこ
  • Loại từ: danh từ
  • Ý khái quát: kho báu, kho tàng; nơi chứa rất nhiều thứ quý/giá trị (theo nghĩa đen hoặc bóng)
  • Thường dùng: diễn đạt ẩn dụ như 「情報の宝庫」「知恵の宝庫」「自然の宝庫」

2. Ý nghĩa chính

- Kho báu/kho tàng: nơi tập trung rất nhiều thứ giá trị (vật chất, thông tin, tri thức, tài nguyên, vẻ đẹp thiên nhiên).
- Thường mang sắc thái khen ngợi, nhấn mạnh sự phong phú dồi dào.

3. Phân biệt

  • 宝庫: kho tàng (thường là ẩn dụ), gợi cảm giác quý báu, đa dạng.
  • 倉庫(そうこ): kho chứa hàng hóa thông thường, trung tính.
  • 宝物庫(ほうもつこ): kho bảo vật (thật sự), thường trong chùa, viện bảo tàng.
  • 源泉(げんせん): nguồn gốc/nguồn tài nguyên, không nhấn mạnh “kho” chứa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: N の 宝庫 (例: 情報の宝庫, 海の幸の宝庫).
  • Dùng mô tả địa điểm, tổ chức, tài liệu, vùng miền có nhiều thứ quý/đặc sản/tri thức.
  • Sắc thái tích cực, ca ngợi; phù hợp văn phong PR, du lịch, báo chí, hội thoại.
  • Ít dùng như “kho” vật lý trừ ngữ cảnh lịch sử/văn hóa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
宝物庫 Liên quan Kho bảo vật Vật thể thực, nghiêm trang/lịch sử
源泉 Đồng nghĩa gần Nguồn, mạch nguồn Nhấn mạnh nơi phát sinh
宝の山 Đồng nghĩa (thành ngữ) Núi kho báu Biểu cảm, văn nói
倉庫 Đối chiếu Kho chứa Trung tính, không mang sắc thái quý giá
不毛 Đối nghĩa ngữ cảnh Cằn cỗi, khô khan Ngược với phong phú, dồi dào

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ホウ/たから): báu vật, quý báu.
  • (コ/くら): kho chứa, nhà kho.
  • Kết hợp diễn đạt “nhà kho chứa báu vật” → nghĩa bóng “kho tàng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông, cụm “〜の宝庫” giúp tăng sức gợi hình, khiến người đọc liên tưởng đến sự phong phú vượt mong đợi. Khi viết, hãy chọn danh từ phía trước là lĩnh vực giá trị: 知識, データ, 文化, 伝統, 生物多様性... để câu tự nhiên và giàu sức thuyết phục.

8. Câu ví dụ

  • 図書館は知識の宝庫だ。
    Thư viện là kho tàng tri thức.
  • この博物館は古代文明の資料の宝庫だ。
    Bảo tàng này là kho tàng tư liệu về nền văn minh cổ đại.
  • インターネットは情報の宝庫だが、見極めが大事だ。
    Internet là kho tàng thông tin, nhưng việc sàng lọc rất quan trọng.
  • この川は淡水魚の宝庫として知られている。
    Con sông này nổi tiếng là kho tàng cá nước ngọt.
  • 山里は四季の味覚の宝庫だ。
    Vùng núi là kho tàng hương vị bốn mùa.
  • 先生の経験談は学びの宝庫だ。
    Những câu chuyện kinh nghiệm của thầy là kho tàng học hỏi.
  • 古い雑誌は当時の流行を知るための宝庫だ。
    Tạp chí cũ là kho tàng để biết về trào lưu thời đó.
  • この地域は鉱物資源の宝庫と言われる。
    Khu vực này được gọi là kho tàng tài nguyên khoáng sản.
  • 民話は地域文化の宝庫だ。
    Truyện dân gian là kho tàng văn hóa địa phương.
  • 失敗は気づきの宝庫でもある。
    Thất bại cũng là kho tàng của những nhận ra.
💡 Giải thích chi tiết về từ 宝庫 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?