宝庫 [Bảo Khố]
ほうこ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

kho báu; kho tàng

JP: インターネットはこのうえなく貴重きちょう情報じょうほう宝庫ほうこだ。

VI: Internet là kho tàng thông tin vô cùng quý giá.

Danh từ chung

nguồn tài nguyên phong phú

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ知識ちしき宝庫ほうこだ。
Anh ấy là kho tàng kiến thức.
百科ひゃっか事典じてん知識ちしき宝庫ほうこだ。
Bách khoa toàn thư là kho tàng tri thức.

Hán tự

Bảo kho báu; giàu có; của cải
Khố kho; nhà kho

Từ liên quan đến 宝庫