定性的 [Định Tính Đích]
ていせいてき

Tính từ đuôi na

định tính

Hán tự

Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Tính giới tính; bản chất
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 定性的