Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
官製葉書
[Quan Chế Diệp Thư]
かんせいはがき
🔊
Danh từ chung
bưu thiếp chính thức
Hán tự
官
Quan
quan chức; chính phủ
製
Chế
sản xuất
葉
Diệp
lá; lưỡi
書
Thư
viết
Từ liên quan đến 官製葉書
はがき
bưu thiếp
ポストカード
bưu thiếp
端書
はがき
bưu thiếp
絵はがき
えはがき
bưu thiếp
絵端書
えはがき
bưu thiếp
絵葉書
えはがき
bưu thiếp
葉書
はがき
bưu thiếp
郵便はがき
ゆうびんはがき
bưu thiếp
郵便葉書
ゆうびんはがき
bưu thiếp
Xem thêm