安楽椅子 [An Nhạc Y Tử]
あんらくいす

Danh từ chung

ghế dễ chịu; ghế bành

JP: この安楽あんらくいすは非常ひじょう快適かいてきだ。

VI: Chiếc ghế thư giãn này rất thoải mái.

Hán tự

An thư giãn; rẻ; thấp; yên tĩnh; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
Nhạc âm nhạc; thoải mái
Y ghế
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 安楽椅子