Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
孵卵器
[Phu Noãn Khí]
孵卵機
[Phu Noãn Cơ]
ふらんき
🔊
Danh từ chung
máy ấp trứng
Hán tự
孵
Phu
ấp trứng; ấp
卵
Noãn
trứng; noãn; trứng cá
器
Khí
dụng cụ; khả năng
機
Cơ
máy móc; cơ hội
Từ liên quan đến 孵卵器
インキュベータ
máy ấp trứng
インキュベーター
máy ấp trứng
孵化器
ふかき
máy ấp trứng
恒温器
こうおんき
lò ấp