学生食堂 [Học Sinh Thực Đường]
がくせいしょくどう

Danh từ chung

nhà ăn trường học

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

クラスのみんなが学生がくせい食堂しょくどうものっているわけではない。
Không phải ai trong lớp cũng thích thức ăn ở căn tin sinh viên.

Hán tự

Học học; khoa học
Sinh sinh; cuộc sống
Thực ăn; thực phẩm
Đường phòng công cộng; sảnh

Từ liên quan đến 学生食堂