子守唄 [Tử Thủ Bái]
子守歌 [Tử Thủ Ca]
こもりうた
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

bài hát ru

JP: アンはいもうとのために子守こもりうたうたってあげた。

VI: Ann đã hát ru em gái của cô ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

子守こもりうたうたって。
Hát bài hát ru đi.

Hán tự

Tử trẻ em
Thủ bảo vệ; tuân theo
Bái bài hát; ballad
Ca bài hát; hát

Từ liên quan đến 子守唄