Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ララバイ
🔊
Danh từ chung
bài hát ru
Từ liên quan đến ララバイ
子守唄
こもりうた
bài hát ru
子守歌
こもりうた
bài hát ru
ベルスーズ
berceuse
子守り歌
こもりうた
bài hát ru