Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
嫁御
[Giá Ngự]
嫁ご
[Giá]
よめご
🔊
Danh từ chung
cô dâu
Danh từ chung
con dâu
Hán tự
嫁
Giá
lấy chồng; cô dâu
御
Ngự
tôn kính; điều khiển; cai quản
Từ liên quan đến 嫁御
お嫁さん
およめさん
vợ
嫁
よめ
cô dâu
新妻
にいづま
vợ mới
新婦
しんぷ
cô dâu
花嫁
はなよめ
cô dâu
花嫁御寮
はなよめごりょう
cô dâu