媒質 [Môi Chất]
ばいしつ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

môi trường (truyền năng lượng sóng); môi trường truyền dẫn

Hán tự

Môi người trung gian; người môi giới
Chất chất lượng; tính chất

Từ liên quan đến 媒質