婦人警官
[Phụ Nhân Cảnh Quan]
ふじんけいかん
Danh từ chung
⚠️Từ nhạy cảm
nữ cảnh sát
JP: 彼は婦人警官の扮装をして彼女に近づいた。
VI: Anh ấy đã giả dạng thành nữ cảnh sát để tiếp cận cô ấy.