1. Thông tin cơ bản
- Từ: 婚約
- Cách đọc: こんやく
- Loại từ: Danh từ / Danh động từ (~する)
- Nghĩa khái quát: đính hôn; hứa hôn chính thức
- Mẫu thường gặp: 婚約する / 婚約を結ぶ / 婚約を発表する / 婚約を破棄する / 婚約者 / 婚約指輪
- Lĩnh vực: đời sống, pháp lý gia đình, truyền thông
2. Ý nghĩa chính
Hai bên nam nữ (hoặc cặp đôi) đồng ý kết hôn trong tương lai. Thường có yếu tố công khai hoặc sự công nhận của gia đình/xã hội, đôi khi kèm nhẫn đính hôn.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 婚約 vs 結婚: 婚約 là giai đoạn hứa hôn, chưa trở thành vợ chồng về mặt pháp lý. 結婚 là kết hôn thực sự.
- 婚姻: Thuật ngữ pháp lý chỉ quan hệ hôn nhân (sau khi đăng ký). Trang trọng hơn 結婚.
- 許婚(いいなずけ): “Vị hôn phu/vị hôn thê” theo nghĩa cổ/xưa; hiện nay dùng 婚約者 là tự nhiên.
- 同棲: Sống chung, không đồng nghĩa với đính hôn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ: 婚約する (đính hôn), 婚約を解消する/破棄する (hủy đính hôn).
- Danh từ ghép: 婚約者 (vị hôn phu/thê), 婚約指輪 (nhẫn đính hôn), 婚約発表 (tuyên bố đính hôn).
- Ngữ cảnh trang trọng, báo chí, thông báo gia đình; trong đời sống thường ngày cũng dùng tự nhiên.
- Lưu ý sắc thái: 破棄 có sắc thái mạnh/tiêu cực; 解消 trung tính hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 結婚 |
Liên quan |
Kết hôn |
Giai đoạn sau 婚約 |
| 婚姻 |
Liên quan (pháp lý) |
Hôn nhân (pháp lý) |
Trang trọng, văn bản pháp luật |
| 婚約者 |
Từ dẫn xuất |
Vị hôn phu/thê |
Người đã đính hôn |
| 婚約指輪 |
Từ liên quan |
Nhẫn đính hôn |
Vật tượng trưng |
| 破談 / 婚約解消 |
Đối nghĩa |
Hủy hôn |
Hủy bỏ trạng thái đính hôn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 婚: hôn, cưới.
- 約: ước, lời hứa, cam kết.
- Tổng hợp: “lời hứa hôn nhân” → đính hôn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi thông báo đính hôn ở Nhật, ngoài từ 婚約, người ta thường nói 入籍時期 (thời điểm đăng ký kết hôn) dự kiến. Về pháp lý, 婚約 có thể được coi là một dạng hợp đồng dân sự không chính thức; tuy nhiên tranh chấp thường phức tạp, nên báo chí dùng từ 婚約解消 khá trung tính để tránh sắc thái gay gắt của 破棄.
8. Câu ví dụ
- 二人は先月婚約したと発表した。
Hai người tuyên bố đã đính hôn vào tháng trước.
- 彼女は婚約指輪を大切にしている。
Cô ấy trân trọng chiếc nhẫn đính hôn.
- 親に挨拶をして正式に婚約を結んだ。
Chúng tôi chào hỏi bố mẹ và chính thức đính hôn.
- 事情により婚約を解消することになった。
Vì hoàn cảnh nên phải hủy đính hôn.
- 婚約者は海外赴任中だ。
Vị hôn phu/vị hôn thê của tôi đang công tác ở nước ngoài.
- 彼は食事の席で婚約を申し込んだ。
Anh ấy cầu hôn và đề nghị đính hôn trong bữa ăn.
- 二家の間で婚約の話が進んでいる。
Chuyện đính hôn giữa hai gia đình đang tiến triển.
- 友人の婚約パーティーに招かれた。
Tôi được mời đến tiệc đính hôn của bạn.
- 芸能人の婚約報道が話題になった。
Tin đính hôn của nghệ sĩ trở thành chủ đề bàn tán.
- 一度は破談になったが、再び婚約した。
Đã từng đổ vỡ nhưng họ lại đính hôn lần nữa.