Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
エンゲージメント
🔊
Danh từ chung
đính hôn
Từ liên quan đến エンゲージメント
婚約
こんやく
đính hôn