1. Thông tin cơ bản
Từ: 委員会
Cách đọc: いいんかい
Loại từ: Danh từ
Nghĩa khái quát: Ủy ban; ban; hội đồng (một nhóm chính thức được lập ra để thảo luận, xem xét và/hoặc quyết định về một lĩnh vực hay vấn đề).
Độ trang trọng: Trang trọng, dùng nhiều trong hành chính, giáo dục, doanh nghiệp, nghị trường.
Tính cấu tạo: 委員(ủy viên, thành viên) + 会(hội/nhóm) → “nhóm gồm các ủy viên”.
Ghi chú: Đây là từ vựng phổ thông, xuất hiện dày đặc trong văn bản chính thức và tin tức. Trong đọc hiểu nâng cao (N2–N1), bạn sẽ gặp thường xuyên.
2. Ý nghĩa chính
- 1) Tập thể/thiết chế: Một nhóm chính thức (ủy ban) gồm các 委員 (ủy viên) được thành lập để điều tra, thảo luận, giám sát hay ra quyết định về một chủ đề cụ thể.
Ví dụ: 倫理委員会(ủy ban đạo đức), 運営委員会(ban vận hành), 審査委員会(ban thẩm định).
- 2) Phiên họp của ủy ban (nghĩa hoán dụ): Tùy ngữ cảnh, 委員会 có thể chỉ chính “cuộc họp ủy ban”.
Ví dụ: 「次の委員会は金曜日です」= “Cuộc họp ủy ban tiếp theo là thứ Sáu”.
- 3) Hậu tố tạo danh xưng: Dùng như hậu tố “〜委員会” gắn sau tên lĩnh vực để đặt tên ủy ban chuyên trách.
Ví dụ: 安全対策委員会(Ủy ban biện pháp an toàn), 文化委員会(Ban văn hóa).
3. Phân biệt (từ gốc/biến thể liên quan)
- 委員 (いいん): cá nhân “ủy viên, thành viên” của ủy ban; còn 委員会 là “tập thể ủy ban”. Ví dụ: 委員会の委員(ủy viên của ủy ban).
- 会議 (かいぎ): “cuộc họp” nói chung. 委員会 là “tổ chức/nhóm” (và cũng có thể chỉ cuộc họp của chính nhóm đó). 会議 nhấn mạnh sự kiện họp; 委員会 nhấn mạnh thiết chế.
- 理事会 (りじかい) / 役員会 (やくいんかい): thường là hội đồng quản trị/ban điều hành trong tổ chức pháp nhân. 委員会 có thể rộng hơn, bao gồm các ban chuyên trách không nhất thiết là cấp điều hành cao nhất.
- 本会議 (ほんかいぎ): “phiên toàn thể”, đối chiếu với “委員会” trong cơ quan lập pháp. Thường dự thảo được thảo luận ở 委員会 trước, rồi mới đưa ra 本会議.
- 部会 (ぶかい) / 分科会 (ぶんかかい): “tiểu ban/ban chuyên đề” thuộc một ủy ban lớn. Chúng là bộ phận con của 委員会.
- 委員長 (いいんちょう): chủ tịch ủy ban; khác với 議長 (ぎちょう), thường dùng cho hội nghị/đại hội hoặc cơ quan nghị sự.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
Cụm thường gặp
- 委員会を設置する/立ち上げる/発足させる: thành lập ủy ban
- 委員会を開く/開催する/招集する: mở/triệu tập cuộc họp ủy ban
- 委員会で審議する/検討する/決定する: thảo luận/xem xét/quyết định tại ủy ban
- 委員会に付託する/諮る: chuyển/vấn đề sang ủy ban xem xét
- 委員会の承認/議事録/報告書: sự phê chuẩn/biên bản/báo cáo của ủy ban
- 常任委員会(ban thường trực), 特別委員会(ban đặc biệt), 実行委員会(ban thực thi), 運営委員会(ban vận hành)
Ngữ cảnh
- Hành chính – nghị viện: Rất phổ biến: 委員会審議, 委員会採決, 本会議送付...
- Doanh nghiệp – trường học: Ban an toàn, ban kỷ luật, ban thư viện: 安全委員会, 風紀委員会, 図書委員会...
- Văn phong: Trang trọng, trung tính. Thường xuất hiện trong văn bản, biên bản, thông báo.
- Phát âm: いいんかい (kéo dài âm い đầu, âm ん rõ ràng). Toàn bộ dùng âm On (âm Hán Nhật).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Giải thích ngắn |
Ghi chú dùng |
| 委員 |
Liên quan |
Ủy viên, thành viên của ủy ban |
委員会の委員: ủy viên thuộc ủy ban |
| 委員長 |
Liên quan |
Chủ tịch ủy ban |
Cấp điều phối ủy ban |
| 会議 |
Gần nghĩa |
Cuộc họp nói chung |
Không hàm ý tổ chức thường trực |
| 審議会 |
Gần nghĩa |
Hội đồng/ủy ban tư vấn (thường do cơ quan công lập lập ra) |
Sắc thái “tư vấn, thẩm nghị” mạnh |
| 評議会 |
Gần nghĩa |
Hội đồng cố vấn/đồng xét |
Gặp trong trường/viện/quỹ |
| 理事会 |
Đối chiếu |
Hội đồng quản trị/ban điều hành |
Tính pháp lý, ra quyết định ở cấp cao |
| 役員会 |
Đối chiếu |
Cuộc họp ban lãnh đạo |
Nội bộ doanh nghiệp/đoàn thể |
| 本会議 |
Đối chiếu/đối lập |
Phiên họp toàn thể |
Đối chiếu với 委員会 trong nghị trường |
| 分科会/部会 |
Liên quan |
Tiểu ban/ban chuyên đề |
Bộ phận trực thuộc ủy ban |
| 実行委員会 |
Liên quan |
Ban thực thi (executive committee) |
Phụ trách điều phối thực tế |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 委(イ/ゆだねる): giao phó, ủy thác. Hàm nghĩa “giao việc/trao quyền”.
- 員(イン): thành viên, người thuộc một tổ chức. Không dùng kun phổ biến.
- 会(カイ/あう): gặp gỡ, hội họp, tổ chức.
Cấu tạo: Ba Hán tự đọc âm On: イ(委)+ イン(員)+ カイ(会) → いいんかい. Về mặt nghĩa: “những người (員) được ủy nhiệm (委) họp thành (会) một nhóm”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Văn hóa tổ chức ở Nhật thường chú trọng quá trình đồng thuận. Vì vậy, rất nhiều quyết định đi qua các 委員会. Trên thực tế, kết quả đôi khi đã được “lót đường” qua 根回し (trao đổi trước hậu trường) rồi mới đưa ra ủy ban để chính thức hóa. Khi viết email nội bộ, nếu gửi riêng cho các ủy viên, thường dùng xưng hô “委員各位” (kính gửi các ủy viên), không phải “委員会各位”. Khi dịch sang tiếng Anh, hãy cân nhắc bối cảnh: 委員会 ≈ committee; 理事会 thường là board of directors/trustees; 審議会 có thể là council/advisory council. Khi đặt tên ủy ban, tiếng Nhật thường ghép trực tiếp: 「安全対策委員会」 (không cần の).
8. Câu ví dụ
- 新プロジェクトのために実行委員会を立ち上げた。
Chúng tôi đã thành lập ban thực thi cho dự án mới.
- 委員会で十分に審議した上で、最終案を決定します。
Sau khi thảo luận đầy đủ tại ủy ban, chúng tôi sẽ quyết định phương án cuối cùng.
- 法案は本会議に先立ち、委員会に付託されるのが通常だ。
Thông thường dự luật được chuyển cho ủy ban trước khi đưa ra phiên họp toàn thể.
- 次回の委員会は来週の水曜日に開催される予定です。
Cuộc họp ủy ban tiếp theo dự kiến diễn ra vào thứ Tư tuần tới.
- 委員会の承認を得るまで、この施策は実施できない。
Cho đến khi có sự phê chuẩn của ủy ban, biện pháp này chưa thể triển khai.
- 彼女は新しく設置された倫理委員会の委員長に選ばれた。
Cô ấy được bầu làm chủ tịch ủy ban đạo đức mới thành lập.
- 学校では図書委員会と保健委員会に所属している。
Ở trường, tôi tham gia ban thư viện và ban y tế.
- 委員会の議事録を全員にメールで共有しました。
Tôi đã chia sẻ biên bản họp ủy ban qua email cho mọi người.