妥結 [Thỏa Kết]

だけつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thỏa thuận; hiệp định

Hán tự

Từ liên quan đến 妥結

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 妥結
  • Cách đọc: だけつ
  • Loại từ: Danh từ; サ変(妥結する)
  • Nghĩa khái quát: đạt thỏa thuận/đi đến kết luận (sau thương lượng, thường có nhượng bộ)

2. Ý nghĩa chính

妥結 là việc các bên đi đến thỏa thuận sau quá trình đàm phán, thường bao hàm sự thỏa hiệp. Dùng nhiều trong bối cảnh lao động-tiền lương, thương mại, hiệp ước, chính trị.

3. Phân biệt

  • 妥結 vs 合意: 合意 là “đồng thuận” nói chung; 妥結 nhấn mạnh “đạt được kết quả sau thương lượng/nhượng bộ”.
  • 妥結 vs 和解: 和解 là “hòa giải” (xung đột/pháp lý); 妥結 trung tính hơn, thiên về kết thúc đàm phán.
  • 妥結 vs 決着/成立: 決着 = ngã ngũ/kết cục; 成立 = được hình thành/thành công (hợp đồng, luật). 妥結 tập trung vào khoảnh khắc thỏa thuận.
  • 対: 決裂/不調/破談: là “đổ vỡ đàm phán/không thành”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 交渉が妥結する/~で妥結する(mức/điều kiện)/妥結に至る/妥結案/早期妥結を目指す.
  • Ngữ vực: rất trang trọng, báo chí, pháp lý, thông cáo doanh nghiệp.
  • Hạt nhân ngữ nghĩa: có sự nhượng bộ hai bên; nếu không có sắc thái thỏa hiệp, dùng 合意/成立 có thể tự nhiên hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
合意 Gần nghĩa đồng thuận Trung tính, không nhấn mạnh thương lượng.
和解 Gần nghĩa hòa giải Bối cảnh tranh chấp/pháp lý.
成立 Liên quan được thông qua/thành công Dùng cho hợp đồng/luật/đề án.
決着 Liên quan ngã ngũ/kết cục Kết thúc sự việc (rộng nghĩa hơn).
折衷案 Liên quan phương án dung hòa Thường dẫn đến妥結.
決裂 Đối nghĩa đổ vỡ đàm phán Trái ngược với 妥結.
不調 Đối nghĩa không đạt kết quả Đàm phán không suôn sẻ.
破談 Đối nghĩa hủy bỏ thỏa thuận Hôn nhân/thương vụ đổ bể.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 妥: “thỏa, thích đáng”, gợi ý nghĩa thỏa hiệp/hợp lý.
  • 結: “kết, buộc, ràng buộc”. Âm On: ケツ. Kết hợp tạo nghĩa “kết lại một thỏa hiệp”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết tin tức, “~で妥結” rất hữu dụng để nêu điều kiện đạt được: 例えば「賃上げ3%で妥結」。Nếu muốn diễn đạt tiến trình: 「交渉は大筋で妥結した」「妥結に向けた最終協議」. Lưu ý tránh dùng cho tình huống đời thường quá nhỏ; 合意/了解 thường tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 労使交渉は賃上げ3%で妥結した。
    Đàm phán lao động đã đi đến thỏa thuận tăng lương 3%.
  • 両国は自由貿易協定の妥結に向けて最終調整に入った。
    Hai nước bước vào điều chỉnh cuối cùng để đi tới ký kết FTA.
  • 交渉は難航したが、今朝ようやく妥結に至った。
    Đàm phán bế tắc, nhưng sáng nay cuối cùng đã đạt thỏa thuận.
  • 基本合意の後、細目について妥結する。
    Sau đồng thuận cơ bản, sẽ thỏa thuận chi tiết.
  • 今回の妥結は双方にとって痛み分けだ。
    Lần thỏa thuận này là sự chia sẻ thiệt hơn cho cả hai bên.
  • 政府は早期妥結を目指している。
    Chính phủ đặt mục tiêu đạt thỏa thuận sớm.
  • 我々は価格面での妥結を急ぐ必要がある。
    Chúng ta cần nhanh chóng đi đến thỏa thuận về giá.
  • 仲裁により円満に妥結した。
    Nhờ trọng tài mà đã thỏa thuận êm đẹp.
  • 最終的な妥結案が提示された。
    Phương án thỏa thuận cuối cùng đã được trình bày.
  • この案件は本日付で妥結となった。
    Hồ sơ này đã được thỏa thuận kể từ hôm nay.
💡 Giải thích chi tiết về từ 妥結 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?