盲信 [Manh Tín]
妄信 [Vọng Tín]
もうしん
ぼうしん – 妄信
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

niềm tin mù quáng

JP: きちんと分別ふんべつのあるひとけっして盲信もうしんなどしません。

VI: Người có sự phân biệt rõ ràng sẽ không bao giờ mù quáng tin tưởng.

Hán tự

Manh mù; người mù
Tín niềm tin; sự thật
Vọng ảo tưởng; không cần thiết

Từ liên quan đến 盲信