Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
女給
[Nữ Cấp]
じょきゅう
🔊
Danh từ chung
bồi bàn nữ; tiếp viên nữ
Hán tự
女
Nữ
phụ nữ
給
Cấp
lương; cấp
Từ liên quan đến 女給
ウェイトレス
nữ bồi bàn
ウェートレス
nữ bồi bàn
ウエイトレス
nữ bồi bàn
ウエートレス
nữ bồi bàn
中居
なかい
bồi bàn (trong ryokan hoặc nhà hàng truyền thống); chủ nhà
仲居
なかい
bồi bàn (trong ryokan hoặc nhà hàng truyền thống); chủ nhà