女帝 [Nữ Đế]
じょてい
にょてい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

nữ hoàng

Hán tự

Nữ phụ nữ
Đế chủ quyền; hoàng đế; thần; đấng tạo hóa

Từ liên quan đến 女帝