1. Thông tin cơ bản
- Từ: 夫妻
- Cách đọc: ふさい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: vợ chồng; cặp vợ chồng; “ông bà …/ vợ chồng …” (Mr. and Mrs.)
- Phong cách: trang trọng/ văn viết; thường dùng kèm họ (田中夫妻・田中ご夫妻)
2. Ý nghĩa chính
Chỉ một cặp vợ chồng như một đơn vị, thường nhìn từ bên ngoài, dùng trong thông báo, tin tức, thiệp mời, biển đề danh.
3. Phân biệt
- 夫婦 (ふうふ): “vợ chồng” trung tính, thường dùng trong hội thoại hàng ngày. 夫妻 trang trọng hơn.
- ご夫妻: dạng kính trọng của 夫妻, lịch sự hơn nữa (ví dụ: 田中ご夫妻).
- 夫人 (ふじん): “phu nhân/ bà …” (vợ của ai đó). Không đồng nghĩa với 夫妻.
- 婦人 (ふじん): “phụ nữ/ quý bà” (nhóm danh xưng), khác nghĩa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 姓+夫妻/姓+ご夫妻(田中夫妻/田中ご夫妻); 夫妻で+V (hai vợ chồng cùng làm gì).
- Ngữ cảnh: thiệp mời, giới thiệu khách, bài báo, biển tên (社長夫妻).
- Lưu ý: Nói về quan hệ bên trong gia đình thường dùng 夫婦; 夫妻 mang góc nhìn xã hội/ bên ngoài.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 夫婦 |
Đồng nghĩa gần |
vợ chồng |
Thường nhật, trung tính, ít trang trọng hơn 夫妻. |
| ご夫妻 |
Kính ngữ |
hai vợ chồng (kính trọng) |
Dùng với khách/ bề trên: 山田ご夫妻. |
| 新郎新婦 |
Liên quan |
cô dâu chú rể |
Trong đám cưới, không thay 夫妻 được. |
| 夫人 |
Phân biệt |
phu nhân, bà … |
Vợ của một người có địa vị; khác loại nghĩa. |
| 婦人 |
Phân biệt |
phụ nữ, quý bà |
Danh xưng nhóm/ danh mục hàng. |
| カップル |
Liên quan |
cặp đôi |
Không hàm nghĩa đã kết hôn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 夫: chồng.
- 妻: vợ.
- Ghép nghĩa trực tiếp: “vợ chồng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi xưng hô lịch sự, “〜ご夫妻” rất hữu ích: vừa tôn trọng, vừa ngắn gọn. Trên phong bì/ bảng tên, 夫妻 tạo ấn tượng trang nhã hơn 夫婦.
8. Câu ví dụ
- 田中夫妻は来週フランスに赴任します。
Vợ chồng nhà Tanaka sẽ nhận công tác tại Pháp tuần tới.
- 受賞者夫妻を会場にお迎えしました。
Chúng tôi đã đón vợ chồng người đoạt giải tại hội trường.
- 山田ご夫妻のご出席を心よりお待ちしております。
Trân trọng mong vợ chồng ông bà Yamada tới dự.
- 社長夫妻が来賓を出迎えた。
Vợ chồng giám đốc đã ra đón khách mời.
- 夫妻で小さな喫茶店を営んでいる。
Hai vợ chồng cùng kinh doanh một quán cà phê nhỏ.
- 作家夫妻の対談が雑誌に掲載された。
Cuộc đối thoại của cặp vợ chồng nhà văn được đăng trên tạp chí.
- 皇太子ご夫妻がご来訪になった。
Thái tử và phu nhân đã đến thăm.
- 鈴木夫妻の新居は駅の近くです。
Nhà mới của vợ chồng Suzuki ở gần ga.
- 被災地を首相夫妻が視察した。
Thủ tướng và phu nhân đã thị sát vùng thiên tai.
- 教師夫妻として地域に貢献している。
Với tư cách là một cặp vợ chồng giáo viên, họ đang cống hiến cho địa phương.