太陽電池 [Thái Dương Điện Trì]
たいようでんち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

pin mặt trời

JP: 太陽たいよう電池でんちうご自動車じどうしゃのぞんでいる。

VI: Tôi mong muốn có một chiếc xe hơi chạy bằng pin mặt trời.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

太陽たいよう電池でんちはしくるましいな。
Tôi muốn có một chiếc xe chạy bằng năng lượng mặt trời.
いえ太陽たいよう電池でんちパネルを設置せっちしてから、電気でんきだい半分はんぶんった。
Kể từ khi lắp đặt tấm pin mặt trời ở nhà, tiền điện đã giảm một nửa.

Hán tự

Thái mập; dày; to
Dương ánh nắng; dương
Điện điện
Trì ao; bể chứa; hồ; hồ chứa

Từ liên quan đến 太陽電池