天心 [Thiên Tâm]
てんしん

Danh từ chung

thiên đỉnh

Danh từ chung

ý trời; sự quan phòng

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Tâm trái tim; tâm trí

Từ liên quan đến 天心