Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
天頂点
[Thiên Đính Điểm]
てんちょうてん
🔊
Danh từ chung
thiên đỉnh
Hán tự
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
頂
Đính
đặt lên đầu; nhận; đỉnh đầu; đỉnh; đỉnh; đỉnh
点
Điểm
điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân
Từ liên quan đến 天頂点
中天
ちゅうてん
giữa không trung; giữa trời; đỉnh trời
天心
てんしん
thiên đỉnh
天頂
てんちょう
thiên đỉnh; đỉnh