天井 [Thiên Tỉnh]

てんじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

trần nhà

JP: ハエは天井てんじょうあるくことができる。

VI: Ruồi có thể đi trên trần nhà.

Danh từ chung

giá trần; mức giá trần

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ天井てんじょう見上みあげた。
Cô ấy đã nhìn lên trần nhà.
かれ天井てんじょう見上みあげた。
Anh ấy đã nhìn lên trần nhà.
トムは天井てんじょう見上みあげた。
Tom nhìn lên trần nhà.
物価ぶっか天井てんじょうらずにがる。
Giá cả tăng không ngừng.
天井てんじょうにトンボがまっている。
Có một con chuồn chuồn đậu trên trần nhà.
わたし天井てんじょうまでとどかない。
Tôi không thể với tới trần nhà.
天井てんじょうとどくんだよ。
Tôi có thể chạm tay lên trần nhà đấy.
天井てんじょうとどきますか。
Bạn có thể chạm tay lên trần nhà không?
天井てんじょうにランプがいている。
Có một chiếc đèn treo trên trần nhà.
ランプは天井てんじょうからがっていた。
Đèn lồng treo lơ lửng từ trần nhà.

Hán tự

Từ liên quan đến 天井

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 天井
  • Cách đọc: てんじょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Sắc thái: nghĩa đen “trần nhà”, nghĩa bóng “giới hạn trên, đỉnh” trong kinh tế/thể thao
  • Thường dùng với: 部屋, 高い/低い, 照明, 値段, 価格, 相場, 賃金, 上限, ピーク

2. Ý nghĩa chính

  • Trần nhà: bề mặt phía trên cùng bên trong phòng.
  • Giới hạn trên/đỉnh (nghĩa bóng): điểm cao nhất hoặc mức trần của giá cả, lương, năng lực…

3. Phân biệt

  • 天井 (trần) vs 屋根 (mái): 天井 là mặt trong, 屋根 là phần mái bên ngoài.
  • 天井 (giới hạn trên) ~ 上限: 上限 là thuật ngữ quy định con số cụ thể; 天井 có thể là mức trần tự nhiên/thị trường.
  • ピーク: đỉnh/điểm cực đại tại một thời điểm; 天井 nhấn mạnh “khó tăng thêm”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghĩa đen:
    • 天井が高い/低い, 天井に照明を取り付ける, 天井から雨漏り
  • Nghĩa bóng:
    • 株価が天井を打つ (chạm đỉnh)
    • 賃金に天井を設ける (đặt mức trần lương)
  • Phong cách: trung tính, dùng được trong văn nói và viết, trong báo kinh tế rất phổ biến.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
屋根 Phân biệt Mái nhà Bề mặt bên ngoài; không dùng làm “giới hạn trên”.
上限 Gần nghĩa Mức trần (giới hạn trên) Tính quy định, con số cụ thể.
ピーク Liên quan Đỉnh điểm Nhấn thời điểm đạt cực đại.
限界 Liên quan Giới hạn Khái niệm chung về giới hạn khả năng.
Đối nghĩa Đáy Trái nghĩa về không gian và nghĩa bóng (giá chạm đáy).
下限 Đối nghĩa Mức sàn Giới hạn dưới trong quy định/giá cả.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 天: “trời, thiên”. Âm On: てん.
  • 井: “giếng; ô lưới, khoảng không dạng khung”. Âm On: せい/しょう. Trong từ ghép gợi hình bề mặt khung ở trên.
  • Ghép nghĩa hình tượng: “bề mặt trên như khung trời” → trần nhà; từ đó mở rộng thành “mức trần”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Cụm cố định “天井を打つ” mô tả đạt đỉnh rồi khó tăng thêm; ngược lại “底を打つ” là chạm đáy. Khi mô tả không gian, tính từ 高い/低い đi cùng tạo cảm giác phòng rộng/hẹp, ảnh hưởng đến ấn tượng kiến trúc.

8. Câu ví dụ

  • この部屋は天井が高くて開放感がある。
    Căn phòng này trần cao nên có cảm giác thoáng đãng.
  • 天井に新しい照明を取り付けた。
    Đã lắp đèn chiếu sáng mới lên trần nhà.
  • 雨漏りで天井にシミができた。
    Do dột mưa nên trần xuất hiện vết ố.
  • 寝転んで天井を見上げた。
    Nằm ngửa nhìn lên trần nhà.
  • 株価は昨日天井を打ったようだ。
    Có vẻ giá cổ phiếu đã chạm đỉnh vào hôm qua.
  • 賃金に天井を設ける方針が発表された。
    Đã công bố chính sách đặt mức trần lương.
  • 本が天井まで積み上がっている。
    Sách chất cao đến tận trần.
  • この銘柄は短期的には天井が見えてきた。
    Mã cổ phiếu này trong ngắn hạn có vẻ đã lộ mức trần.
  • 体育館の天井にボールを当てないでください。
    Xin đừng làm bóng đập vào trần nhà của nhà thể chất.
  • 値上げもそろそろ天井だろう。
    Có lẽ việc tăng giá cũng sắp chạm trần.
💡 Giải thích chi tiết về từ 天井 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?