天井 [Thiên Tỉnh]
てんじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

trần nhà

JP: ハエは天井てんじょうあるくことができる。

VI: Ruồi có thể đi trên trần nhà.

Danh từ chung

giá trần; mức giá trần

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ天井てんじょう見上みあげた。
Cô ấy đã nhìn lên trần nhà.
かれ天井てんじょう見上みあげた。
Anh ấy đã nhìn lên trần nhà.
トムは天井てんじょう見上みあげた。
Tom nhìn lên trần nhà.
物価ぶっか天井てんじょうらずにがる。
Giá cả tăng không ngừng.
天井てんじょうにトンボがまっている。
Có một con chuồn chuồn đậu trên trần nhà.
わたし天井てんじょうまでとどかない。
Tôi không thể với tới trần nhà.
天井てんじょうとどくんだよ。
Tôi có thể chạm tay lên trần nhà đấy.
天井てんじょうとどきますか。
Bạn có thể chạm tay lên trần nhà không?
天井てんじょうにランプがいている。
Có một chiếc đèn treo trên trần nhà.
ランプは天井てんじょうからがっていた。
Đèn lồng treo lơ lửng từ trần nhà.

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Tỉnh giếng; thị trấn; cộng đồng

Từ liên quan đến 天井