大食い [Đại Thực]
おおぐい

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ăn nhiều; ăn uống thả ga

JP: ここだけのはなしだが、かれだいいだ。

VI: Chỉ nói ở đây thôi nhé, anh ấy ăn rất nhiều.

Danh từ chung

người ăn nhiều

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

主人しゅじん大目玉おおめだまった。
Tôi đã bị chủ nhà mắng mỏ.
だいさかなしょうさかなう。
Cá lớn nuốt cá bé.

Hán tự

Đại lớn; to
Thực ăn; thực phẩm

Từ liên quan đến 大食い