Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
大鈴
[Đại Linh]
おおすず
🔊
Danh từ chung
chuông lớn (tại đền thờ)
Hán tự
大
Đại
lớn; to
鈴
Linh
chuông nhỏ; chuông điện
Từ liên quan đến 大鈴
ベル
địa ngục
鈴
すず
chuông
鐘
かね
chuông
鐸
たく
duo (chuông cổ Trung Quốc có lưỡi gõ và tay cầm dài)