Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
大邦
[Đại Bang]
たいほう
🔊
Danh từ chung
quốc gia lớn; cường quốc
Hán tự
大
Đại
lớn; to
邦
Bang
quê hương; đất nước; Nhật Bản
Từ liên quan đến 大邦
大国
たいこく
quốc gia lớn; cường quốc
強国
きょうこく
quốc gia mạnh
超大国
ちょうたいこく
siêu cường quốc