Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
大猩々
[Đại Tinh 々]
大猩猩
[Đại Tinh Tinh]
おおしょうじょう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
khỉ đột
Hán tự
大
Đại
lớn; to
猩
Tinh
đười ươi; đỏ sẫm
Từ liên quan đến 大猩々
ゴリラ
khỉ đột