ゴリラ

Danh từ chung

khỉ đột

JP: ココは普通ふつうのゴリラではない。

VI: Coco không phải là một con gorilla bình thường.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ココはめすのゴリラである。
Coco là một con gorilla cái.
彼女かのじょはカリフォルニアのゴリラ財団ざいだん研究所けんきゅうじょにいる。
Cô ấy đang ở tại Viện nghiên cứu Quỹ Gorilla của California.
問題もんだいなかにはゴリラに不公平ふこうへいなものがある。
Có những vấn đề không công bằng đối với các con gorilla.
そのゴリラはそのとき1歳いっさいであった。
Con gorilla đó lúc đó mới một tuổi.
あのね、ゴリラ豪雨ごううじゃなくて、ゲリラ豪雨ごううだよ。ちゃんとわかってる?
Này, không phải là mưa gorilla đâu, mà là mưa guerrilla đấy. Bạn hiểu chưa?
パターソン博士はかせ手話しゅわ使つかってゴリラと意志いしつうった。
Tiến sĩ Patterson đã giao tiếp với gorilla bằng ngôn ngữ ký hiệu.
実際じっさい、ゴリラは人間にんげんおな感情かんじょうをたくさんっているのです。
Thực tế là, gorilla có nhiều cảm xúc giống như con người.
たいていのひとが、ゴリラはばかだとおもっていますが、それは本当ほんとうでしょうか。
Hầu hết mọi người đều nghĩ rằng gorilla ngốc, nhưng điều đó có đúng không?
記者きしゃはなしをするゴリラのココについてパターソン博士はかせにインタビューしている。
Phóng viên đang phỏng vấn Tiến sĩ Patterson về con gorilla Coco mà cô ấy đang nói chuyện.
なんひゃくという人々ひとびとがゴリラ財団ざいだん研究所けんきゅうじょ電話でんわ手紙てがみくださいました。
Hàng trăm người đã gọi điện và viết thư cho Viện nghiên cứu Quỹ Gorilla.

Từ liên quan đến ゴリラ