1. Thông tin cơ bản
- Từ: 大河(たいが)
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa cơ bản: đại hà, sông lớn; mở rộng: quy mô lớn, trải dài (trong văn học/phim ảnh)
- Lĩnh vực: địa lý tự nhiên; văn hoá đại chúng (大河ドラマ)
2. Ý nghĩa chính
- Sông lớn với lưu lượng/diện tích lưu vực rộng, dòng chảy hùng vĩ.
- Nghĩa chuyển: tác phẩm dài hơi, quy mô đồ sộ (大河小説, 大河ドラマ).
3. Phân biệt
- 川(かわ): “sông” nói chung; 河(かわ/か) thiên về văn viết. 大河 nhấn mạnh quy mô lớn.
- 大川(おおかわ): “sông lớn” nhưng thường là tên riêng địa phương; 大河 trung tính/chuẩn mực.
- 大河ドラマ: loạt phim lịch sử quy mô dài tập (thường của NHK). Không dùng “大川ドラマ”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Địa lý: アマゾン川は世界有数の大河だ。
- Văn nghệ: 大河ドラマ/大河小説 = tác phẩm trường thiên, đồ sộ.
- Ẩn dụ: 歴史の大河= dòng chảy lịch sử dài lâu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 川(かわ) |
Liên quan |
Sông |
Từ bao quát; không nhấn mạnh quy mô |
| 河川(かせん) |
Liên quan (thuật ngữ) |
Hệ thống sông suối |
Dùng kỹ thuật/quản lý thủy lợi |
| 大河ドラマ |
Liên quan |
Phim trường thiên lịch sử |
Thể loại truyền hình Nhật (NHK) |
| 小川(おがわ) |
Đối nghĩa |
Dòng suối nhỏ |
Trái với “sông lớn” |
| 支流(しりゅう) |
Đối/đối sánh |
Nhánh sông, phụ lưu |
Đối sánh với 本流(ほんりゅう) |
| 本流(ほんりゅう) |
Liên quan |
Dòng chính |
Thành phần của một hệ thống 大河 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 大: to, lớn; On: ダイ/タイ; Kun: おお-
- 河: sông; On: カ; Kun: かわ
- Kết hợp: “sông lớn” → nghĩa đen và mở rộng sang nghĩa ẩn dụ “đồ sộ, dài hơi”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi chuyển nghĩa sang văn nghệ, 大河 gợi cảm giác “dòng chảy dài” với nhiều nhân vật, bối cảnh, và bước ngoặt. Vì vậy, “大河小説” không chỉ dài về số trang mà còn có cấu trúc tầng tầng lớp lớp như dòng sông lớn có nhiều phụ lưu.
8. Câu ví dụ
- アマゾン川は世界有数の大河だ。
Sông Amazon là một trong những đại hà lớn nhất thế giới.
- NHKの大河ドラマを毎週楽しみにしている。
Tôi mong chờ xem drama trường thiên của NHK mỗi tuần.
- この小説は大河小説として高く評価された。
Tiểu thuyết này được đánh giá cao như một tác phẩm trường thiên.
- 黄河は中国を代表する大河である。
Hoàng Hà là một đại hà tiêu biểu của Trung Quốc.
- 歴史の大河は静かに、しかし力強く流れている。
Dòng chảy lịch sử âm thầm nhưng mạnh mẽ.
- 雪解けで大河が一気に水位を上げた。
Tuyết tan làm sông lớn dâng nước nhanh chóng.
- 源流から河口まで、大河を旅した。
Tôi đã du hành dọc đại hà từ thượng nguồn đến cửa sông.
- この作品には大河ならではの重厚感がある。
Tác phẩm này có sự bề thế đặc trưng của dòng chảy trường thiên.
- 支流が集まって大河となる。
Các phụ lưu tụ hội thành sông lớn.
- 砂漠を潤す大河の恵みは計り知れない。
Ân huệ của đại hà làm xanh sa mạc là vô kể.