大河 [Đại Hà]
たいが
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

sông lớn

🔗 大川

Hán tự

Đại lớn; to
sông

Từ liên quan đến 大河