1. Thông tin cơ bản
- Từ: 大気
- Cách đọc: たいき
- Loại từ: danh từ
- Ý nghĩa khái quát: khí quyển (lớp không khí bao quanh Trái Đất); không khí theo nghĩa khoa học
- Cụm thường gặp: 大気中/大気圧/大気汚染/大気循環/大気組成/大気圏
2. Ý nghĩa chính
- Khí quyển Trái Đất: Lớp khí bao quanh địa cầu. Ví dụ: 大気は主に窒素と酸素からなる.
- Thông số/hiện tượng khí quyển: 大気圧 (áp suất khí quyển), 大気循環 (tuần hoàn khí quyển), 大気汚染 (ô nhiễm khí quyển).
3. Phân biệt
- 大気 vs 空気: 空気 là “không khí” nói chung/lân cận; 大気 dùng theo nghĩa khoa học “khí quyển”.
- 大気 vs 雰囲気: 雰囲気 là “bầu không khí” (không gian, cảm giác), không phải khí quyển.
- 大気 vs 宇宙空間: 宇宙空間 là không gian vũ trụ (gần như chân không), trái nghĩa với môi trường có khí quyển.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Khoa học môi trường/khí tượng: 大気中の二酸化炭素濃度, 大気循環モデル.
- Đời sống – tin tức: 大気汚染が深刻化している, 大気の状態が不安定 (không khí bất ổn → dễ mưa giông).
- Hàng không/vũ trụ: 再突入時に大気との摩擦熱が発生する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 空気 |
Phân biệt |
Không khí |
Phạm vi gần/đời thường; không chuyên ngành |
| 大気圏 |
Liên quan |
Tầng khí quyển |
Không gian có khí quyển quanh Trái Đất |
| 成層圏/対流圏 |
Liên quan |
Tầng bình lưu/tầng đối lưu |
Các lớp của khí quyển |
| 大気汚染 |
Liên quan |
Ô nhiễm khí quyển |
Hạt bụi, NOx, SOx, PM2.5... |
| 大気圧 |
Liên quan |
Áp suất khí quyển |
Giảm theo độ cao |
| 真空 |
Đối nghĩa |
Chân không |
Trái ngược trạng thái có khí quyển |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
大気 = 大(lớn, rộng)+ 気(khí, hơi, không khí). Hợp nghĩa: “khối không khí lớn” → khí quyển.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin dự báo thời tiết Nhật, cụm 大気の状態が不安定 rất thường gặp, hàm ý đối lưu mạnh dễ gây mưa rào, sấm sét, mưa đá. Khi nói về biến đổi khí hậu, 大気中の温室効果ガス là điểm then chốt.
8. Câu ví dụ
- 工場の排煙が大気を汚染している。
Khói thải nhà máy đang làm ô nhiễm khí quyển.
- 大気中の二酸化炭素濃度が上昇している。
Nồng độ CO2 trong khí quyển đang tăng.
- 台風の進路は大気の大規模な流れに影響される。
Quỹ đạo bão chịu ảnh hưởng của dòng chảy khí quyển quy mô lớn.
- 標高が上がるほど大気圧は下がる。
Càng lên cao áp suất khí quyển càng giảm.
- 大気の循環は地球の気候を左右する。
Tuần hoàn khí quyển chi phối khí hậu Trái Đất.
- 地球の大気は主に窒素と酸素から成る。
Khí quyển Trái Đất chủ yếu gồm nitơ và oxy.
- 宇宙船が大気圏に再突入する。
Tàu vũ trụ tái xâm nhập vào tầng khí quyển.
- 都市部では大気汚染が深刻だ。
Ở đô thị, ô nhiễm khí quyển rất nghiêm trọng.
- 大気中の微粒子が夕焼けの色に影響する。
Hạt vi mô trong khí quyển ảnh hưởng màu hoàng hôn.
- 火星には薄い大気しかない。
Sao Hỏa chỉ có khí quyển mỏng.