Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
大根役者
[Đại Căn Dịch Giả]
だいこんやくしゃ
🔊
Danh từ chung
diễn viên tồi
Hán tự
大
Đại
lớn; to
根
Căn
rễ; căn bản; đầu (mụn)
役
Dịch
nhiệm vụ; vai trò
者
Giả
người
Từ liên quan đến 大根役者
大根
だいこん
củ cải trắng Nhật Bản