大根 [Đại Căn]
だいこん
だいこ
ダイコン
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

củ cải trắng Nhật Bản

JP: 大根だいこん人参にんじんよりたかいかもしれない。

VI: Củ cải có thể đắt hơn cà rốt.

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Từ viết tắt

diễn viên tồi

🔗 大根役者

Hán tự

Đại lớn; to
Căn rễ; căn bản; đầu (mụn)

Từ liên quan đến 大根