大人
[Đại Nhân]
おとな
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
người lớn
JP: 大人だけこの映画が見える。
VI: Chỉ người lớn mới được xem bộ phim này.