Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
大かがり火
[Đại Hỏa]
大篝火
[Đại Câu Hỏa]
おおかがりび
🔊
Danh từ chung
lửa trại
🔗 焚き火・たきび
Hán tự
大
Đại
lớn; to
火
Hỏa
lửa
篝
Câu
lửa trại
Từ liên quan đến 大かがり火
かがり火
かがりび
lửa trại; lửa cắm trại
たき火
たきび
lửa trại
庭火
にわび
lửa vườn
炬
たいまつ
đuốc (làm từ thông, tre, sậy, v.v.); ánh đuốc
炬火
きょか
đuốc thông; ánh đuốc; que lửa
焚き火
たきび
lửa trại
焚火
たきび
lửa trại
篝
かがり
giỏ sắt
篝火
かがりび
lửa trại; lửa cắm trại
門火
かどび
lửa thắp ở cổng cho đám tang, đám cưới và lễ Obon
Xem thêm