夢魔 [Mộng Ma]
むま

Danh từ chung

ác mộng

Danh từ chung

quỷ trong giấc mơ

Hán tự

Mộng giấc mơ; ảo ảnh
Ma phù thủy; quỷ; tà ma

Từ liên quan đến 夢魔