夢語り [Mộng Ngữ]
ゆめがたり

Danh từ chung

kể lại giấc mơ

Danh từ chung

câu chuyện kỳ ảo; giấc mơ viển vông

Hán tự

Mộng giấc mơ; ảo ảnh
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ

Từ liên quan đến 夢語り